HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG YẾN MẠCH ĂN LIỀN INOVATION GRANOLA OATS
Trộn ½ cup sản phẩm Innovation Granola Oats với 1 hộp sữa tươi không đường. Có thể ăn kèm với trái cây tươi để tăng lượng vitamin nạp vào cơ thể.
Đối với dạng Granola yến mạch đã chế biến sẵn nên không cần phải nấu, bạn có thể dùng như một dạng snack ăn vặt.
Nguồn năng lượng mà Innovation Granola Oats cung cấp có thể nói là cao nhất trong các dòng yến mạch của Innovation. Nếu bạn còn đang tìm cho mình một loại thực phẩm bổ sung năng lượng dồi dào thì đây chính là câu trả lời dành cho bạn.
NÊN MUA YẾN MẠCH ĂN LIỀN INOVATION GRANOLA OATS Ở ĐÂU CHÍNH HÃNG 100%
Gymstore.vn tự hào là đơn vị phân phối yến mạch Innovation Granola Oats chính hãng 100% với giá tốt nhất thị trường. Bạn có thể mua yến mạch Innovation Oats tại 6 cửa hàng của Gymstore tại Hà Nội và TP. HCM hoặc đặt mua online qua Website và Fanpage chính thức của Gymstore.vn.
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Supplement Facts | |||||
Serving Size: 70 g | |||||
Loại sản phẩm: Protein Granola Oats | |||||
Amount Per Serving | %Daily Value | ||||
Calories | 320 | ** | |||
Total Fat | 11 g | 14 % | |||
Saturated Fat | 2.5 g | 11 % | |||
Cholesterol | 0 mg | 0 % | |||
Sodium | 10 mg | 1 % | |||
Total Carbohydrate | 46 g | 17 % | |||
Dietary Fiber | 9 g | 32 % | |||
Total Sugars | 15 g | 34 % | |||
Protein | 9 g | ** | |||
Calcium | 40 mg | 2 % | |||
Iron | 3.1 mg | 15 % |
Supplement Facts | |||||
Serving Size: 70 g | |||||
Loại sản phẩm: Simply Granola Oats | |||||
Amount Per Serving | %Daily Value | ||||
Calories | 310 | ** | |||
Total Fat | 10 g | 13 % | |||
Saturated Fat | 2 g | 10 % | |||
Cholesterol | 0 mg | 0 % | |||
Sodium | 15 mg | 1 % | |||
Total Carbohydrate | 47 g | 17 % | |||
Dietary Fiber | 10 g | 36 % | |||
Total Sugars | 15 g | ** | |||
Protein | 8 g | ** | |||
Calcium | 60 mg | 4 % | |||
Iron | 1.7 mg | 10 % |
Supplement Facts | |||||
Serving Size: 70 g | |||||
Loại sản phẩm: Essential Granola Oats | |||||
Amount Per Serving | %Daily Value | ||||
Calories | 310 | ** | |||
Total Fat | 10 g | 13 % | |||
Saturated Fat | 2 g | 11 % | |||
Cholesterol | 0 mg | 0 % | |||
Sodium | 10 mg | 1 % | |||
Total Carbohydrate | 47 g | 17 % | |||
Dietary Fiber | 10 g | 34 % | |||
Total Sugars | 18 g | ** | |||
Protein | 9 g | ** | |||
Calcium | 50 mg | 4 % | |||
Iron | 1.7 mg | 10 % |