Mutant Mass Extreme 2500 là công thức siêu calo, kết hợp chuẩn xác giữa carbohydrate từ thực phẩm thật, chất béo tốt và protein chất lượng cao - hỗ trợ tăng cân nhanh, hiệu quả và an toàn.
MUTANT MASS EXTREME 2500 - TĂNG CÂN NHANH, TĂNG CƠ SẠCH
Nếu bạn thuộc tuýp người ăn mãi vẫn không tăng cân, tập hoài vẫn không “đầy” cơ thì Mutant Mass Extreme 2500 chính là giải pháp bạn đang tìm kiếm. Đây là dòng mass tăng cân chuyên biệt được thiết kế cho những người gầy kinh niên, người có tỉ lệ trao đổi chất cao hoặc tập luyện cường độ nặng cần bổ sung năng lượng nhanh và hiệu quả.
Sản phẩm cung cấp một hồ sơ dinh dưỡng ấn tượng, minh bạch, tập trung vào các thành phần mang lại hiệu quả thực sự:
• Năng lượng vượt trội: Mỗi khẩu phần cung cấp 1070 calo khi pha với nước và có thể lên tới 1270 calo khi pha cùng 2 cốc sữa 1% béo, đảm bảo nguồn năng lượng dồi dào để tăng cân.
• Carbohydrate chất lượng: Chứa 231g carbohydrate từ nguồn thực phẩm đa dạng, cung cấp năng lượng ổn định cho các buổi tập và quá trình phục hồi.
• Chất béo lành mạnh: Bổ sung 2.5g chất béo tốt, hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng và các chức năng sinh học quan trọng.
• Protein đa dạng: Với 30g protein từ hỗn hợp whey protein hấp thu nhanh - vừa - chậm, đảm bảo cung cấp đủ "nguyên liệu" để xây dựng và phục hồi cơ bắp.
• Amino axit thiết yếu: Bổ sung 6.7g BCAA và 12.8g EAA, những axit amin chuỗi nhánh và axit amin thiết yếu quan trọng cho việc tổng hợp protein và giảm dị hóa cơ.
Điểm khác biệt của MUTANT Mass Extreme 2500 không chỉ nằm ở hàm lượng calo siêu cao mà còn ở bảng thành phần minh bạch. Sản phẩm cam kết không chứa hóa chất dư thừa, không chất độn, không kem béo nhân tạo hay các thành phần khó hiểu. Bạn chỉ nhận được dinh dưỡng thật, phục vụ cho kết quả thật.
Nhờ vậy, bạn có thể kiểm soát chính xác lượng calo và dinh dưỡng nạp vào mỗi ngày, hiểu rõ mình đang dùng gì. Điều này là yếu tố then chốt khi mục tiêu của bạn là tăng khối lượng cơ thể một cách hiệu quả, bền vững và có kiểm soát.
THÀNH PHẦN CÓ TRONG MUTANT MASS EXTREME 2500
Thành phần chính | 1070 calo, 231g Carb, 30g Protein, 2.5g Fat |
Nguồn Carb | Maltodextrin, Fermented Pea Starch, Waxy Maize (corn) Starch, Rice, Sweet Potato |
Nguồn Protein | Whey Concentrate, Whey Isolate, Hydrolyzed Whey |
Thương hiệu | Mutant - Canada |
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT MUTANT MASS EXTREME 2500
1070 calo - tăng cân mạnh mẽ
Một khẩu phần Mutant Mass Extreme 2500 có thể cung cấp tới 1.070 calo khi pha với nước, và lên đến 1270 calo nếu pha với sữa nguyên kem - lượng calo tương đối cao so với các sản phẩm khác trên thị trường.
Với những ai đang cố gắng tạo thặng dư calo mỗi ngày để tăng cân, Mutant Mass Extreme 2500 giúp bạn đạt mục tiêu nhanh hơn mà không cần ép ăn quá mức.
231g Carb blend - ổn định đường huyết
Khác với các loại mass chứa nhiều đường đơn, Mutant Mass Extreme 2500 sử dụng hỗn hợp carbohydrate đa nguồn từ thực phẩm như: khoai lang, gạo, đậu lên men, maltodextrin, bắp sáp.
Sự kết hợp này giúp giải phóng năng lượng theo nhiều tốc độ khác nhau - từ nhanh (maltodextrin) đến trung bình (gạo, bắp sáp) và chậm (khoai lang, đậu lên men). Nhờ vậy mà tránh các “đỉnh - đáy” insulin, ổn định đường huyết, duy trì năng lượng, hỗ trợ tăng cân bền vững.
30g Protein chất lượng cao - hỗ trợ tăng cơ nạc
Dù không phải sản phẩm chuyên tăng cơ, Mutant Mass Extreme vẫn cung cấp lượng protein lên đến 30g bao gồm whey concentrate, isolate, hydrolyzed whey.
Sự kết hợp này giúp tăng khả năng tổng hợp cơ bắp ở nhiều khung giờ hấp thụ khác nhau từ nhanh đến chậm - phù hợp cho cả giai đoạn sau tập (anabolic window) lẫn duy trì mức amino acid ổn định trong máu kéo dài nhiều giờ sau đó.
2.5g chất béo tốt - hỗ trợ hấp thu và ổn định năng lượng
Nguồn chất béo trong Mutant Mass Extreme đến từ MCT dừa, dầu bơ và dầu hạt bí đỏ - không chỉ hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu mà còn giúp ổn định mức năng lượng, không gây tích mỡ thừa như các chất béo bão hòa.
Bổ sung enzyme hỗ trợ tiêu hóa
Sản phẩm bổ sung enzyme lactase và protease giúp tiêu hóa lactose và protein hiệu quả hơn - giảm nguy cơ đầy bụng, khó tiêu khi sử dụng liều cao. Đây là điểm cộng lớn cho người có hệ tiêu hoá nhạy cảm.
LỢI ÍCH KHI DÙNG MUTANT MASS EXTREME 2500
✓ Chứa hàm lượng Calories chất lượng cao, hỗ trợ tăng cân tăng cơ hiệu quả.
✓ Cung cấp nguồn năng lượng dồi dạo giúp bạn cải thiện hiệu suất tập luyện.
✓ Hỗ trợ phát triển và phục hồi cơ bắp sau mỗi buổi tập hiệu quả, nâng cao chất lượng buổi tập cho những ngày tiếp theo.
✓ Là Mass Gainer nhưng cũng có thể được dùng làm một bữa ăn thay thế hoàn hảo mỗi khi bận rộn. Cứu đói cho những lúc khẩn cấp.
✓ Tập luyện kết hợp với Mutant Mass Extreme 2500 giúp bạn cải thiện cân nặng, đồng thời phát triển cơ nạc một cách hiệu quả nhất.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MUTANT MASS EXTREME 2500
Theo thông tin mà nhà sản xuất cung cấp, mỗi lần dùng bạn sẽ pha 4 muỗng 500ml nước. Tuy nhiên đề xuất này phù hợp với người dùng khu vực Mỹ và châu Âu hơn.
Với thể trạng người châu Á mỗi lần dùng bạn nên pha 1 - 2 muỗng Mutant Mass Extreme 2500 với 200 - 300 ml nước lạnh hoặc sữa không đường, lắc đều trong bình lắc cho tan và dùng luôn.
Trong tuần đầu tiên dùng 2 lần, mỗi lần 1 muỗng vào buổi sáng và buổi chiều để làm quen. Đến tuần thứ 2, có thể tăng lên 4 muỗng với 3 lần dùng: buổi sáng sau khi ngủ dậy; sau bữa trưa 1 tiếng hoặc trước, sau tập 1 tiếng; buổi tối trước khi đi ngủ 1 tiếng.
Lưu ý:
• Không pha sản phẩm với nước nóng vì có thể là biến đổi thành phần trong mass
• Kết hợp dùng mass với chế độ tập luyện để tăng hiệu quả
• Sau khi sử dụng đóng chặt miệng túi để tránh độ ẩm làm hỏng sản phẩm
• Bảo quản Mutant Mass Extreme 2500 ở nơi khô ráo, thoáng mát
• Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Supplement Facts | ||||||||
Serving Size: 4 Scoops (285g) | ||||||||
Servings Per Container: 10 | ||||||||
Per 1 serving with water | % DV* | Per 2 servings with water | % DV* | Per 1 serving with 1% milk (31.8fl oz total) per day | % DV* | |||
Calories | 1070 | 2140 | 2540 | |||||
Total Fat | 2.5 g | 3% | 5 g | 6% | 15 g | 19% | ||
Saturated Fat | 1.5 g | 8% | 3 g | 15% | 9 g | 45% | ||
Trans Fat | 0 g | 0 g | 0.1 g | |||||
Cholesterol | 45 mg | 15% | 90 mg | 30% | 130 mg | 43% | ||
Sodium | 350 mg | 15% | 700 mg | 30 % | 1100 mg | 48% | ||
Total Carbohydrate | 231g | 84% | 462 g | 168% | 524 g | 187% | ||
Dietary Fiber | 4 g | 14% | 8 g | 29% | 8g | 29% | ||
Total Sugars | 7 g | 14 g | 66 g | |||||
Includes 0g Adđe Sugars | 0% | 0% | 0% | |||||
Protein | 30 g | 60% | 60g | 120% | 92 g | 184% | ||
Vitamin D | 0 mcg | 0% | 0 mcg | 0% | 10 mcg | 50% | ||
Calcium | 150 mg | 10% | 300 mg | 25% | 1300 mg | 100% | ||
Iron | 9 mg | 50% | 18 mg | 100% | 18 mg | 100% | ||
Potassium | 880 mg | 20% | 1760 mg | 35% | 2960 mg | 60% | ||
Total EAA (as Protein) | 12.8 g | 25.5 g | 38.7 g | |||||
L-glutamin & Glutamic Acid (as Protein) | 5.0 g | 10.0 g | 17.3 g | |||||
L-Leucine (as Protein) | 3.1 g | 6.2 g | 8.7 g | |||||
L-Iso Leucine (as Protein) | 2.0 g | 3.9 g | 5.5 g | |||||
l-Valine (as Protein) | 1.6 g | 3.2 g | 5.1 g | |||||
Enzyme Blend (Lactase, Protease) | 25 mg | 50 mg | 50 mg | |||||
* The Daily Value (DV) tells you how much a nutrient in a serving of food contributes to a daily diet. 2,000 calories a day is used for general nutrition advice. | ||||||||
Ingredients: Carbohydrate Blend (Maltodextrin, Fermented Pea Starch, Wavy Maize (corn) Starch, Rice, Sweet Potato), 3 Whey Protein Blend (Whey Protein Concentrate, Whey Protein Isolate, Hydrolyzed Whey Protein: From Milk), Lipid Food Blend (Fractionated MCT Coconut Oil, Avocado, Pumpkin Seed), Thinkeners (Defatted Soybean, Pea, Guar Gum), Cocoa (Treated with Alkali), Contains 2% or Less of: Natural & Artificial Flavors, Salt, Lecithin from Sunflower and/or Soy,Coffee Powder, Silicon Dioxide, Enzyme Blend (Lactase, Protease). Cinnamon, Tart Cherry. | ||||||||
Contains: Milk (Whey), Soy (Lecithin), Tree Nut (Coconut) . |