SPORTS RESEARCH WHEY PROTEIN - CÔNG THỨC TỐI ƯU PHỤC HỒI
Bạn đang tìm kiếm một loại whey protein không chỉ tinh khiết, mà còn được tối ưu hóa để phục hồi và phát triển cơ bắp một cách hiệu quả nhất? Bạn cần một sản phẩm đáng tin cậy, an toàn tuyệt đối cho cả người dùng thông thường lẫn vận động viên chuyên nghiệp?
Sports Research Whey Protein Isolate chính là câu trả lời. Đây không chỉ là một nguồn protein thông thường, mà là một công thức được nghiên cứu kỹ lưỡng, kết hợp sự tinh khiết của Whey Isolate với các thành phần hỗ trợ đắt giá, được bảo chứng bởi những chứng nhận chất lượng hàng đầu. Cụ thể:
• 25g Protein: 100% whey isolate tinh khiết
• 6.9g BCAA & 1000mg L-Leucine bổ sung: hỗ trợ tổng hợp protein và phục hồi cơ bắp
• 3g MCT Oil: hỗ trợ quá trình trao đổi chất và duy trì năng lượng bền bỉ
• 20mcg Vitamin D3: hỗ trợ sức khỏe xương khớp và chức năng miễn dịch
• Không gluten, không biến đổi gen (Nutrasource -07/2020)
• Được chứng nhận Informed Sport bởi LGC (LMS-PSRM-04805,19/14/2020)
• Được kiểm nghiệm độc lập với COA theo từng lô, công khai trên website
=> Xem thêm các sản phẩm hỗ trợ tập luyện và sức khỏe cùng hãng: Sports Research
THÀNH PHẦN TRONG SPORTS RESEARCH WHEY PROTEIN
Thành phần chính | 25g Protein, 6,9g BCAA, 1g Leucine (bổ sung), 3,5g fat, 2g carb, <1g đường |
Nguồn Protein | 100% Whey Isolate |
Hương vị | Creamy Vanilla |
Thương hiệu | Sports Research - Mỹ |
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SPORTS RESEARCH WHEY PROTEIN
Điều thực sự đưa SR Whey Protein lên một tầm cao mới chính là sự cam kết về chất lượng và hiệu quả, được thể hiện qua từng chi tiết của sản phẩm. Cụ thể:
100% Whey Isolate - Tinh khiết, dễ tiêu hóa
Khác với nhiều sản phẩm whey khác vẫn pha trộn concentrate để giảm chi phí, Sports Research chỉ sử dụng Whey Protein Isolate, loại whey được lọc kỹ để loại bỏ hầu hết lactose, chất béo và tạp chất. Điều này giúp:
• Hấp thu nhanh, phù hợp ngay sau tập
• Thân thiện với người nhạy cảm với lactose
• Tăng tỷ lệ protein/serving, tối ưu dinh dưỡng
Bổ sung riêng 1g L-Leucine – “chìa khóa” tổng hợp cơ bắp
Leucine là axit amin quan trọng nhất trong BCAA, giữ vai trò “kích hoạt” con đường mTOR - cơ chế tổng hợp protein cơ.
Việc bổ sung riêng 1g L-Leucine ngoài 6,9g BCAA tự nhiên giúp Sports Research Whey Protein vượt trội hơn so với nhiều sản phẩm whey isolate khác, hỗ trợ tối ưu quá trình phục hồi và phát triển cơ nạc.
Tích hợp MCT và vitamin D3 - tăng năng lượng, bảo vệ xương khớp
Không chỉ cung cấp protein, mỗi serving Sports Research Whey Protein còn có:
• 3g MCT Oil: cung cấp năng lượng nhanh, ít tích mỡ, hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
• 20mcg Vitamin D3: duy trì mật độ xương chắc khỏe, giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả, rất cần cho người tập tạ.
Chứng nhận minh bạch - an toàn cho nhiều người dùng
Sports Research Whey Protein đạt hàng loạt chứng nhận chất lượng quốc tế:
• Informed Sport Certified: đảm bảo không chứa bất kỳ chất cấm nào trong danh sách của WADA (Cơ quan phòng chống Doping thế giới), phù hợp cho vận động viên thi đấu.
• Non-GMO Tested: nguyên liệu không biến đổi gen.
• Gluten-Free: an toàn cho người nhạy cảm với gluten
• Third Party Tested, cGMP Compliant: kiểm định bởi bên thứ 3, sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn thực hành sản xuất tốt.
Đặc biệt, các chứng nhận của Sports Research Whey Protein đều được cung cấp để bạn có thể kiểm tra. Trên trang web chính thức hãng công bố đầy đủ COA của bên thứ 3 theo từng lô. Đây là điểm cộng cực lớn so với nhiều dòng whey không công khai minh bạch về kiểm định.
Hương vị tự nhiên - dễ uống, dễ kết hợp
Hương vị Creamy Vanilla của Sports Research được người dùng đánh giá là tự nhiên, ngọt dịu, không gắt. Đồng thời nó cũng dễ pha với nước, sữa hạt, hoặc kết hợp trong các công thức sinh tố, thậm chí dùng trong bánh hoặc pha với cà phê.
LỢI ÍCH KHI DÙNG SPORTS RESEARCH WHEY PROTEIN
✓ Thúc đẩy tăng trưởng và phát triển cơ bắp
✓ Hỗ trợ phục hồi cơ bắp sau khi hoạt động thể chất
✓ Tăng lượng protein hấp thụ khi giảm cân, bảo vệ cơ bắp trong quá trình thâm hụt calo.
✓ Tạo cảm giác no lâu, giảm thèm ăn, hỗ trợ tăng cơ giảm mỡ
✓ Bổ sung protein khi bạn ăn không đủ protein
✓ Hỗ trợ quá trình trao đổi chất, duy trì năng lượng
✓ Hỗ trợ sức khỏe xương khớp và miễn dịch
=> Các sản phẩm hỗ trợ xây dựng cơ bắp tương tự: Whey Protein
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SPORTS RESEARCH WHEY PROTEIN
Pha 1 muỗng đầy với 250-350ml nước lọc, sữa tươi hoặc đồ uống yêu thích của bạn. Lắc đều khoảng 30 giây cho đến khi bột tan hoàn toàn và sử dụng luôn.
Thời điểm lý tưởng: Uống 1-2 lần mỗi ngày, đặc biệt là ngay sau khi tập luyện để tối ưu hóa phục hồi.
Sử dụng linh hoạt: Bạn cũng có thể dùng sản phẩm như một bữa ăn phụ giàu protein, pha cùng sinh tố, yến mạch, hoặc thậm chí là cà phê để tăng hương vị và dinh dưỡng.
Lưu ý:
• Không pha sản phẩm với nước nóng, có thể làm giảm giá trị dinh dưỡng
• Sản phẩm không phải là thuốc và không phải thuốc chữa bệnh
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Supplement Facts | ||
Serving Size: 1 Scoop (346g) | ||
Servings Per Container: 63 |
||
Amount Per Serving |
% DV |
|
Calories | 140 | |
Total Fat | 3.5 g | 4%** |
Saturated Fat | 3 g | 15%** |
Total Carbohydrate | 2 g | 1%** |
Total Sugars | <1 g | † |
Protein | 25 g | 50%** |
Vitamin D (as D3, cholecalciferol) | 20 mcg | 100% |
Calcium | 149 mg | 11% |
Sodium | 220 mg | 10% |
Potassium | 140 mg | 3% |
Medium Chain Triglycerides (MCTs) | 3000 mg | † |
l-Leucine | 1000 mg | † |
Typical Amino Acid Profile Per Serving | ||
Alanine | 1220 mg | |
Arginine | 520 mg | |
Aspartic Acid | 2500 mg | |
Glutamic Acid | 3920 mg | |
Glycine | 440 mg | |
Histidine | 470 mg | |
Isoleucine | 1570 mg | |
Methionine | 640 mg | |
Phenylalanine | 780 mg | |
Proline | 1950 mg | |
Serine | 1310 mg | |
Threonine | 1630 mg | |
Tryptophan | 470 mg | |
Tyrosine | 780 mg | |
Valine | 1510 mg | |
** Percent Daily Values are based on a 2,000 calories diet. † Daily Value not established. Note: Total Leucine content for this product is ~3850 mg (~2850 mg of naturally occurring L-leucine plus 1000mg of free L-leucine) |
||
Other Ingredients: Whey protein isolate, natural flavors, sodium caseinate, purified sea salt, steviol glycosides (as rebaudioside M), sunflower lecithin. Contains: Milk and tree nuts (coconut) |