Bạn đang tìm kiếm một loại vitamin tổng hợp thực sự chất lượng, không chỉ "bổ sung" mà còn phải "hấp thụ tốt"? Thorne Basic Nutrients chính là lựa chọn hoàn hảo. Được hơn 45.000 chuyên gia y tế tin dùng và đạt chứng nhận NSF Certified for Sport danh giá, sản phẩm này cung cấp công thức Vitamin & Khoáng chất tinh khiết, hiệu quả sinh học cao, khác biệt hoàn toàn so với các sản phẩm thông thường.
THORNE BASIC NUTRIENTS - TIÊU CHUẨN VITAMIN TỔNG HỢP HẤP THỤ TỐT NHẤT
Khác với các loại vitamin tổng hợp giá rẻ, thường chứa nhiều chất độn và các dạng vi chất khó hấp thụ, Thorne Basic Nutrients tập trung vào sự tinh khiết và hiệu quả sinh học. Công thức thông minh của sản phẩm mang lại những lợi ích vượt trội:
• Khả Năng Hấp Thụ Tối Ưu: Bổ sung 22 Vitamin & Khoáng chất thiết yếu ở các dạng hoạt tính sinh học cao nhất (methylated, chelated, bisglycinate). Điều này đảm bảo cơ thể bạn hấp thụ tối đa các dưỡng chất, chứ không chỉ đơn thuần là nạp vào.
• Công Thức Thông Minh, Toàn Diện: Ngoài các vitamin và khoáng chất phổ biến, Thorne Basic Nutrients còn cung cấp các dưỡng chất quan trọng khó bổ sung đủ qua chế độ ăn hàng ngày như Vitamin K2, Lutein, Selen, với hàm lượng đạt chuẩn khuyến nghị.
- Vitamin K2: Quan trọng cho sức khỏe xương và tim mạch.
- Lutein: Bảo vệ mắt, đặc biệt cần thiết cho người thường xuyên dùng máy tính.
• Cam kết "No List" của Thorne: Sản phẩm cam kết không chứa màu, mùi, chất tạo ngọt hay hương liệu nhân tạo, đảm bảo sự tinh khiết tuyệt đối và an toàn cho cả những người dùng có yêu cầu khắt khe nhất.
Thorne Basic Nutrients được ví như một loại "Bảo hiểm dinh dưỡng chất lượng cao", giúp bạn lấp đầy mọi thiếu hụt vi chất trong ngày, hỗ trợ toàn diện cho sức khỏe tim mạch, não bộ, hệ thần kinh, hệ miễn dịch, xương và làn da.
Đặc biệt, Thorne đã ba lần được vinh danh trong cuộc khảo sát của ConsumerLab.com – một giải thưởng danh giá, minh chứng cho chất lượng và sự hài lòng vượt trội của khách hàng.
THORNE - THƯƠNG HIỆU UY TÍN HÀNG ĐẦU ĐƯỢC CHUYÊN GIA TIN DÙNG
Sự lựa chọn thực phẩm bổ sung luôn phụ thuộc vào uy tín của thương hiệu. Thorne tự hào đạt những thành tựu nổi bật, khẳng định vị thế dẫn đầu:
• NSF Certified for Sport®: Đây là "tiêu chuẩn vàng" trong ngành thể thao, đảm bảo sản phẩm đã được kiểm định nghiêm ngặt, không chứa bất kỳ chất cấm nào. Nhờ đó, sản phẩm được vận động viên chuyên nghiệp hoàn toàn yên tâm sử dụng trong thi đấu.
• Chứng nhận TGA: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao của Bộ Y Tế Úc và được xếp hạng A.
• Được Tin Cậy Bởi Chuyên Gia Y Tế & Vận Động Viên: Thorne là đối tác chính thức của UFC, được hơn 45.000 chuyên gia chăm sóc sức khỏe và hơn 100 đội thể thao chuyên nghiệp trên thế giới tin tưởng và sử dụng.
• Sản Xuất Tại Mỹ (Made in the USA): Thorne kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đến thành phẩm, đảm bảo chất lượng cao nhất.
→ Tham khảo thêm các sản phẩm cũng hãng: Thorne
THÀNH PHẦN CÓ TRONG THORNE BASIC NUTRIENTS
Thành phần chính | 22 Loại Vitamin & Khoáng Chất |
Loại sản phẩm | Vitamin Tổng Hợp |
Đóng gói | 60 Capsules - 30 Servings |
Thương hiệu | Thorne - Mỹ |
SỰ KHÁC BIỆT ĐẾN TỪ CÔNG THỨC ĐẶC BIỆT CỦA THORNE BASIC NUTRIENTS
Điểm vượt trội của sản phẩm không nằm ở việc nhồi nhét hàng chục thành phần, mà ở việc lựa chọn khắt khe từng dạng hoạt chất để đảm bảo hiệu quả sinh học cao nhất. Phân tích chi tiết "phía sau nhãn mác" so với các sản phẩm phổ thông.
– Nhóm 1: Vitamin Tan Trong Nước (Water-Soluble Vitamins) - Nền Tảng Chuyển Hóa Năng Lượng
Thành phần phân tích | Dạng Thorne Sử Dụng (Hiệu Quả Cao) | So Với Dạng Phổ Thông (Hiệu Quả Thấp) |
Vitamin B9 (Folate) | L-5-MTHF (Dạng Methyl Hóa) | Axit Folic tổng hợp |
Lợi ích | Hấp thu trực tiếp, không cần chuyển hóa. Lý tưởng cho người có đột biến gen MTHFR không thể chuyển hóa tốt Axit Folic. | Cần enzyme để chuyển hóa. Nếu enzyme này hoạt động kém, Axit Folic không được chuyển hóa sẽ tích tụ lại gây hại. |
Vitamin B12 | Methylcobalamin (Dạng Methyl Hóa) | Cyanocobalamin |
Lợi ích | Dạng hoạt tính sinh học cao, hỗ trợ thần kinh hiệu quả. Đây là dạng B12 tự nhiên có trong thực phẩm. | Dạng tổng hợp, rẻ tiền, cơ thể phải mất công chuyển đổi và loại bỏ gốc cyanide. |
Vitamin B6 | Pyridoxal-5-Phosphate (P-5-P) | Pyridoxine HCl |
Lợi ích | Là dạng coenzyme đã được kích hoạt sẵn. Cơ thể sử dụng ngay lập tức cho hơn 100 phản ứng enzyme, đặc biệt tốt cho thần kinh. | Phải được chuyển hóa thành P-5-P trước khi sử dụng. Quá trình này có thể không hiệu quả ở tất cả mọi người. |
Vitamin D | Riboflavin-5-Phosphate (R-5-P) | Riboflavin thông thường |
Lợi ích | Là dạng coenzyme đã được kích hoạt sẵn. Quan trọng cho sản xuất năng lượng và chuyển hóa. | Cần cơ thể chuyển hóa thành R-5-P mới có thể sử dụng được. |
– Nhóm 2: Vitamin Tan Trong Dầu (Fat-Soluble Vitamins) - Cấu Trúc và Bảo Vệ
Thành phần phân tích | Dạng Thorne Sử Dụng (Hiệu Quả Cao) | So Với Dạng Phổ Thông (Hiệu Quả Thấp) |
Vitamin K | K1 + K2 (dưới dạng MK-4) | Chỉ có Vitamin K1 |
Lợi ích | Công thức hiệp đồng: K1 hỗ trợ đông máu. K2 (MK-4) giúp vận chuyển canxi vào xương và ra khỏi động mạch, ngăn ngừa vôi hóa. | Bỏ lỡ lợi ích quan trọng nhất của Vitamin K đối với sức khỏe xương khớp và tim mạch. |
Vitamin E | Mixed Tocopherols (d-Alpha + Gamma) | Chỉ có d-Alpha Tocopherol |
Lợi ích | Cung cấp phổ đầy đủ của Vitamin E. Gamma-tocopherol có tác dụng chống viêm và bảo vệ màng tế bào mà d-Alpha không có. | Chỉ cung cấp một phần lợi ích của Vitamin E, thiếu hụt các hoạt tính bảo vệ khác. |
Vitamin A | Retinyl Palmitate & Beta-Carotene | Chỉ có Beta-Carotene |
Lợi ích | Cung cấp cả Vitamin A dạng hoạt động (Retinyl Palmitate) và dạng tiền chất (Beta-Carotene). Đảm bảo người chuyển hóa kém vẫn nhận đủ Vitamin A. | Phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng chuyển hóa của cơ thể. |
Vitamin D | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | Vitamin D2 (Ergocalciferol) |
Lợi ích | Dạng Vitamin D tự nhiên, hiệu quả hơn D2 trong việc nâng cao và duy trì nồng độ Vitamin D trong máu. | Hoạt lực sinh học thấp hơn D3 và ít ổn định hơn. |
– Nhóm 3: Khoáng Chất và Vi Lượng (Minerals & Trace Elements) - Xúc Tác Cho Mọi Phản Ứng
Thành phần phân tích | Dạng Thorne Sử Dụng (Hiệu Quả Cao) | So Với Dạng Phổ Thông (Hiệu Quả Thấp) |
Kẽm & Magie | Bisglycinate Chelate | Oxide / Citrate / Gluconate |
Lợi ích | Sinh khả dụng cao vượt trội, cực kỳ êm dịu cho dạ dày, không gây tiêu chảy hay buồn nôn ngay cả khi uống lúc đói. | Hấp thu thấp (đặc biệt là Oxide). Các dạng khác dễ gây kích ứng tiêu hóa, là nguyên nhân phổ biến khiến người dùng ngưng sử dụng. |
Selen | L-Selenomethionine | Sodium Selenite / Selenate |
Lợi ích | Dạng hữu cơ tự nhiên, được cơ thể hấp thu và dự trữ hiệu quả hơn. An toàn hơn khi sử dụng lâu dài. | Dạng vô cơ, sinh khả dụng thấp hơn và có thể có độc tính cao hơn ở liều lượng lớn. |
Boron | Boron Glycinate Complex | Thường bị bỏ qua trong công thức |
Lợi ích | Hỗ trợ chuyển hóa Vitamin D và nội tiết tố (testosterone, estrogen). Dạng chelate đảm bảo hấp thu. | Việc thiếu Boron làm giảm đi hiệu quả tổng thể của công thức cho xương khớp. |
LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG THORNE BASIC NUTRIENTS
Thorne Basic Nutrients mang lại những lợi ích thiết thực, giúp bạn duy trì sức khỏe tối ưu mỗi ngày:
• Nâng Cao Năng Lượng & Trao Đổi Chất: Cung cấp Vitamin nhóm B ở dạng hoạt tính (B2, B6, B12, Folate) giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng hiệu quả, giảm mệt mỏi và hỗ trợ hiệu suất tập luyện.
• Tăng Cường Hệ Miễn Dịch: Sự kết hợp của Vitamin C, D3 (2000 IU), Kẽm và Selen giúp xây dựng hàng rào miễn dịch khỏe mạnh, đặc biệt quan trọng trong mùa dịch hoặc khi tập luyện cường độ cao.
• Hỗ Trợ Sức Khỏe Xương & Tim Mạch: Vitamin D3 và K2 (MK-4) hoạt động hiệp đồng để tối ưu hóa sự hấp thụ canxi vào xương, ngăn ngừa loãng xương và giảm vôi hóa mạch máu.
• Bảo Vệ Tế Bào & Thị Lực: Các chất chống oxy hóa mạnh (Vitamin A, C, E) và Lutein giúp bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do và hỗ trợ sức khỏe mắt cho người thường xuyên sử dụng máy tính.
• Giải Pháp Bù Đắp Thiếu Hụt Dinh Dưỡng: Sản phẩm lý tưởng cho người bận rộn, người ít ăn rau xanh, vận động viên hoặc người trung niên cần nền tảng dinh dưỡng vững chắc.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THORNE BASIC NUTRIENTS HIỆU QUẢ
Giúp tối ưu hóa lợi ích Thorne Basic Nutrients bạn có thể áp dụng hướng dẫn sử dụng sau đây:
Hướng Dẫn Sử Dụng Hiệu Quả:
• Liều lượng khuyến nghị: Uống 2 viên mỗi ngày.
• Thời điểm sử dụng: Sử dụng sau bữa ăn để các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) được hấp thu tốt nhất.
• Tần suất sử dụng: Sử dụng hàng ngày để duy trì mức độ dinh dưỡng ổn định và tối ưu trong cơ thể.
Đối Tượng Phù Hợp:
• Vận động viên và người tập luyện cường độ cao.
• Người cần tăng cường miễn dịch, hay mệt mỏi, cần phục hồi năng lượng.
• Người trung niên cần hỗ trợ sức khỏe xương khớp, tim mạch và não bộ.
• Người có chế độ ăn thiếu hụt rau củ quả.
Lưu ý:
• Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo thoáng mát.
• Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
• Sản phẩm không chứa sắt: Không phải là lựa chọn tối ưu cho phụ nữ mang thai hoặc người đang bị thiếu máu do thiếu sắt.
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Supplement Facts | |||||
Serving Size: 2 Capsules | |||||
Serving Per Container: 30 | |||||
Name | Amount Per Serving | ||||
Biotin | 500 mcg | ||||
Boron (as Boron Glycinate Complex) | 2 mg | ||||
Calcium | 52 mg | ||||
Chromium (Nicotinate Glycinate) | 400 mcg | ||||
Copper (Bisglycinate) | 750 mcg | ||||
Folate (L-5-MTHF) | 667 mcg DFE | ||||
Gamma Tocopherol | 24 mg | ||||
Iodine (as Potassium Iodide) | 75 mcg | ||||
Lutein (Aztec Marigold) | 140 mcg | ||||
Magnesium (as Magnesium Bisglycinate) | 20 mg | ||||
Manganese (as Manganese Bisglycinate Chelate) | 3 mg | ||||
Selenium (Selenomethionine) | 200 mcg | ||||
Vitamin A (as Palmitate) | 600 mcg | ||||
Vitamin A (from Beta Carotene) | 450 mcg | ||||
Vitamin B1 (Thiamin HCI) | 50 mg | ||||
Vitamin B12 (as Methylcobalamin) | 600 mcg | ||||
Vitamin B2 (Riboflavin 5'-Phosphate Sodium) | 12 mg | ||||
Vitamin B3 (Niacinamide) | 80 mg | ||||
Vitamin B5 (Pantothenic Acid) | 45 mg | ||||
Vitamin B6 (as Pyridoxal 5'-Phosphate) | 20 mg | ||||
Vitamin C (as Ascorbic Acid) | 250 mg | ||||
Vitamin D3 | 50 mcg | ||||
Vitamin E (d-Alpha-Tocopheryl Acid Succinate) | 16.5 mg | ||||
Vitamin K1 | 200 mcg | ||||
Vitamin K2 (MK-4) | 200 mcg | ||||
Zinc (Bisglycinate Chelate) | 15 mg | ||||
Other Ingredients: Calcium Laurate, Dicalcium Phosphate, Hypromellose Capsule |