Thorne Basic Prenatal là công thức đa vitamin và khoáng chất sinh khả dụng cao, hấp thu tốt, ít gây buồn nôn, đã được kiểm nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
THORNE BASIC PRENATAL - CÔNG THỨC CAO CẤP, DỊU NHẸ DỄ TIÊU
Hành trình làm mẹ bắt đầu từ trước khi thụ thai, kéo dài suốt thai kỳ và cả giai đoạn cho con bú. Đây là khoảng thời gian mà cơ thể mẹ cần được chăm sóc kỹ lưỡng nhất, để mẹ khỏe mạnh và bé phát triển toàn diện.
Thế nhưng, khi nhu cầu dinh dưỡng tăng cao, chế độ ăn hàng ngày lại khó đảm bảo đủ, đặc biệt trong những tháng đầu thai kỳ khi mẹ dễ bị ốm nghén, mệt mỏi.
Vitamin tổng hợp Thorne Basic Prenatal ra đời để đồng hành cùng mẹ:
• Bổ sung 24 dưỡng chất, trong đó có 18 dưỡng chất thiết yếu cùng Folate, Choline - hai thành phần quan trọng cho sự phát triển não bộ và thần kinh của bé.
• Dạng hoạt chất có sinh khả dụng cao (5-MTHF, Methylcobalamin, Bisglycinate…) giúp tối đa hóa việc hấp thu, ngay cả với các mẹ nhạy cảm, khó chuyển hóa folate
• Dịu nhẹ với dạ dày - giảm đáng kể các tác dụng phụ thường gặp như đầy bụng hay táo bón.
• Không lớp phủ, không phụ gia thừa - chỉ tập trung vào những gì mẹ và bé thực sự cần.
Hơn nữa, Thorne Basic Prenatal đã được kiểm nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé với các chứng nhận:
• NSF Certified for Sport® - an toàn, không chứa chất cấm
• Third-party tested - kiểm nghiệm độc lập không chứa kim loại nặng, thuốc trừ sâu, vi sinh
THÀNH PHẦN CÓ TRONG THORNE BASIC PRENATAL
Thành phần chính | 24 vitamin và khoáng chất cần thiết cho thai kỳ |
Serving size | 3 viên nang |
Đóng gói | 90 viên = 30 lần dùng |
Thương hiệu | Thorne - Hoa Kỳ |
CÔNG THỨC VƯỢT TRỘI CỦA THORNE BASIC PRENATAL
Sự khác biệt của Thorne không nằm ở số lượng, mà nằm ở chất lượng và dạng bào chế của từng thành phần trong sản phẩm. Cụ thể:
Nhóm Vitamin khoáng chất hỗ trợ phát triển não bộ và hệ thần kinh thai nhi
Hoạt chất | RDA phụ nữ có thai* | Đánh giá | Lợi ích |
1.7 mg DFE Folate (5-MTHF) | 600 mcg (Axit folic) |
- Hàm lượng cao hơn nhu cầu nhưng vẫn trong ngưỡng an toàn
|
Ngăn ngừa dị tật ống thần kinh, hỗ trợ phân chia tế bào từ giai đoạn sớm |
110 mg Choline (Citrate) | 450 mg |
- Hàm lượng dưới mức khuyến nghị, có thể bổ sung thêm từ trứng, thịt, cá
- Dạng citrate hấp thu tốt, ít gây đầy bụng |
Quan trọng cho sự phát triển não và hệ thần kinh của thai nhi |
200 mcg Vitamin B12 (Methylcobalamin) | 2.6 mcg |
- Hàm lượng rất cao nhưng không độc - hỗ trợ chuyển hóa tốt
- Dạng bào chế sinh khả dụng cao, không cần gan chuyển hóa như cyanocobalamin |
Hỗ trợ phát triển tế bào thần kinh, phòng ngừa thiếu máu ở mẹ |
12 mg Vitamin B6 (Pyridoxal-5-Phosphate) | 1.9 mg |
- Hàm lượng cao nhưng vẫn trong ngưỡng an toàn
- Dạng hoạt động sẵn, hấp thu tốt hơn pyridoxine HCl |
Hỗ trợ hình thành chất dẫn truyền thần kinh, giảm ốm nghén |
25 mg Zinc (Bisglycinate) | 10 mg |
- Hàm lượng cao nhưng an toàn, tốt cho miễn dịch và phân chia tế bào
- Dạng chelate bisglycinate có sinh khả dụng cao và nhẹ dạ dày |
Góp phần phát triển hệ thần kinh, miễn dịch của thai nhi |
Nhóm hỗ trợ phát triển xương, răng, hình thành cấu trúc cơ thể
Hoạt chất | RDA phụ nữ có thai* | Đánh giá | Lợi ích |
180 mg Calcium (Citrate + Malate) | 1.5 - 2 g |
- Hàm lượng thấp để tránh cản trở hấp thu sắt, cần bổ sung thêm qua chế độ ăn hoặc thực phẩm giàu canxi
- Dạng bào chế dễ hấp thu, không cản trở hấp thu sắt |
Hình thành xương, răng; phòng loãng xương cho mẹ |
25 mcg Vitamin D3 | 5 mcg |
- Hàm lượng cao nhưng không vượt UL (100 mcg/ngày), vẫn an toàn, phù hợp với vùng không nắng (đông - thu).
- Dạng D3 có sinh khả dụng cao hơn D2, hấp thu tốt khi dùng cùng chất béo |
Tăng hấp thu canxi, hỗ trợ phòng tiền sản giật |
100 mcg Vitamin K1 | - Dạng K1 hấp thu kém hơn K2-MK7, nhưng vẫn hiệu quả trong hỗ trợ đông máu | Tăng khả năng gắn canxi vào xương, hỗ trợ đông máu | |
90 mg Magnesium (Citrate + Malate) | 1 g |
- Hàm lượng thấp, nên ăn thêm ngũ cốc, các loại hạt để đủ nhu cầu
- Dạng bào chế hấp thu tốt, không gây tiêu chảy như magie oxide |
Phối hợp với canxi trong phát triển xương |
5 mg Manganese (Bisglycinate) | - Dạng chelate - sinh khả dụng tốt | Hình thành mô liên kết và xương | |
1 mg Boron (Glycinate Complex) | - Dạng chelate, hỗ trợ xương và chuyển hóa hormon | Hỗ trợ hấp thu khoáng, đặc biệt là canxi và magie |
Nhóm hỗ trợ tạo máu, tuần hoàn, chống thiếu máu
Hoạt chất | RDA phụ nữ có thai* | Đánh giá | Lợi ích |
45 mg Iron (Ferrochel® Bisglycinate) | 27 mg |
- Hàm lượng cao, đáp ứng tối ưu nhu cầu tăng cao khi mang thai
- Dạng chelate hữu cơ hấp thu tốt, giảm táo bón |
Phòng thiếu máu thiếu sắt - thường gặp trong thai kỳ |
150 mg Vitamin C | 55 mg |
- Hàm lượng cao nhưng chưa vượt 2000 mg/ngày, an toàn
- Dạng phổ biến - sinh khả dụng cao và ổn định |
Tăng hấp thu sắt, bảo vệ hồng cầu khỏi oxy hóa |
2 mg Copper (Bisglycinate) | 1.15 mg |
- Hàm lượng cao nhưng an toàn
- Dạng Chelate - hấp thu tốt, ít tương tác gây kích ứng |
Góp phần vận chuyển sắt |
5 mg Vitamin B2 (Riboflavin 5’-Phosphate) | 1.4 mg |
- Hàm lượng cao nhưng không có nguy cơ độc khi dư
- Dạng coenzyme hoạt động, hấp thu tốt hơn riboflavin thường |
Hỗ trợ tạo hồng cầu, kết hợp cùng sắt và folate |
Nhóm hỗ trợ hormone, sinh sản, miễn dịch cho mẹ
Hoạt chất | RDA phụ nữ có thai* | Đánh giá | Lợi ích |
150 mcg Iodine (Potassium Iodide) | 250 mcg |
- Hàm lượng thấp, nên kết hợp ăn muối i-ốt hoặc hải sản
- Dạng hấp thu nhanh, sinh khả dụng cao |
Hỗ trợ hoạt động tuyến giáp - cơ quan có vai trò điều hòa phát triển và trao đổi chất của thai nhi |
50 mcg Selenium (Selenomethionine) | 30 mcg |
- Hàm lượng cao nhưng dưới mức UL, không gây nguy hiểm
- Dạng tự nhiên, hấp thu cao, tích lũy tốt trong mô |
Hỗ trợ chức năng tuyến giáp và miễn dịch |
1.05 mg Vitamin A (Beta-carotene + Palmitate) | 800 mcg |
- Tổng lượng thấp hơn UL (3000 mcg RAE/ngày) nên an toàn với thai kỳ
- Kết hợp cả dạng hoạt tính và tiền chất, giúp giảm rủi ro gây quái thai (chỉ gặp ở liều cực cao retinol) |
Hỗ trợ miễn dịch, thị giác, da |
33.5 mg Vitamin E (d-Alpha Tocopherol) | 15 mg |
- Gấp đôi RDA - nhưng dạng tự nhiên nên an toàn
- Dạng d-alpha (thiên nhiên) hấp thu tốt hơn dl-alpha (tổng hợp) |
Chất chống oxy hóa, có thể góp phần bảo vệ tế bào mẹ và thai nhi |
100 mcg Chromium (Nicotinate Glycinate) | - Dạng cải tiến, hỗ trợ kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn crom chloride thông thường | Ổn định đường huyết - hỗ trợ phòng tiểu đường thai kỳ |
Nhóm vi chất hỗ trợ tổng quát, tăng cường chuyển hóa và phòng stress oxy hóa
Hoạt chất | RDA phụ nữ có thai* | Đánh giá | Lợi ích |
5 mg Vitamin B1 (Thiamin) | 1.4 mg |
- Hàm lượng rất cao, an toàn, thừa thiamin khó xảy ra, cơ thể có thể tự điều tiết thải qua nước tiểu
- Dạng muối HCl - hấp thu được nhưng không tối ưu bằng thiamin mononitrate |
Giúp cơ thể chuyển hóa tinh bột thành năng lượng |
30 mg Vitamin B3 (Niacinamide) | 18 mg |
- Hàm lượng cao, tương đối an toàn, nhưng nên uống sau ăn để giảm cảm giác nóng mặt
- Dạng niacinamide ít gây đỏ mặt hơn niacin - sinh khả dụng cao |
Góp phần vào quá trình trao đổi chất lành mạnh |
18 mg Vitamin B5 (Pantothenic Acid) | - Dạng phổ biến, ổn định, nhưng không phải dạng hoạt hóa (pantethine) | Chuyển hóa lipid - năng lượng | |
50 mcg Biotin | - Dạng phổ biến, hấp thu tốt qua ruột non | Hỗ trợ móng, tóc, da khỏe mạnh |
*RDA (Recommended dietary allowances) lượng khuyến nghị hàng ngày theo WHO
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA THORNE BASIC PRENATAL
Dạng hoạt chất có hoạt tính sinh học cao - hấp thu tối đa, êm dịu cho mẹ
Thorne ưu tiên sử dụng các dạng vitamin và khoáng chất mà cơ thể có thể hấp thu và sử dụng ngay lập tức, không cần qua các bước chuyển hóa phức tạp. Cụ thể:
• Khoáng chất Chelate (Bisglycinate, Citrate, Malate): Khác với các dạng muối vô cơ (sulfate, oxide) dễ gây kích ứng, khoáng chất của Thorne được “chelate hóa” - gắn với acid hữu cơ hoặc amino acid. Nhờ vậy, cơ thể hấp thu dễ dàng như từ thực phẩm tự nhiên, hiệu quả cao hơn và hầu như không gây táo bón hay khó chịu dạ dày.
• Vitamin hoạt tính (Methylcobalamin - B12, L-5-MTHF - Folate): Đây là các dạng vitamin đã được "kích hoạt sẵn". Chúng không cần gan phải chuyển hóa, giúp cơ thể sử dụng ngay lập tức. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những phụ nữ có biến thể gen (như MTHFR) làm giảm khả năng chuyển hóa các dạng vitamin thông thường.
Hàm lượng tối ưu - thiết kế thông minh đáp ứng nhu cầu thai kỳ
Nhiều thành phần trong Thorne Basic Prenatal có hàm lượng cao hơn mức khuyến nghị hàng ngày (RDA). Đây là một thiết kế có chủ đích, dựa trên ba lý do khoa học chính:
• Đáp ứng nhu cầu tăng vọt của thai kỳ: Nhu cầu về sắt, folate, và nhiều vitamin nhóm B tăng lên đáng kể trong thai kỳ để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và quá trình tạo máu của mẹ. Hàm lượng cao đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu này.
• Bù đắp cho sự hấp thu không hoàn toàn: Cơ thể không hấp thu 100% lượng vi chất nạp vào. Tình trạng ốm nghén hoặc các vấn đề tiêu hóa trong thai kỳ có thể làm giảm tỷ lệ hấp thu hơn nữa. Liều lượng cao hơn giúp đảm bảo rằng sau khi trừ đi phần không hấp thu được, lượng dưỡng chất thực tế vào cơ thể vẫn đủ.
• Hỗ trợ các trường hợp chuyển hóa kém: Như đã đề cập, đối với những phụ nữ có biến thể gen MTHFR hoặc khả năng chuyển hóa vitamin B kém, việc cung cấp một lượng vitamin hoạt tính cao hơn sẽ đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng cần thiết để hoạt động tối ưu.
Công thức toàn diện - hỗ trợ năng lượng, miễn dịch
• Tổ hợp Vitamin B liều cao: Hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng, giảm mệt mỏi, căng thẳng và triệu chứng ốm nghén trong giai đoạn đầu thai kỳ.
• Khoáng chất Magnesium, Zinc: Hỗ trợ miễn dịch cho mẹ, giảm chuột rút và tham gia vào quá trình phát triển tế bào của thai nhi.
Chứng nhận NSF Certified for Sport® - bảo chứng an toàn cấp độ vận động viên
Thorne Basic Prenatal sở hữu chứng nhận NSF Certified for Sport®, một trong những tiêu chuẩn kiểm định độc lập nghiêm ngặt nhất thế giới. Chứng nhận này đảm bảo:
• Đúng hàm lượng: Những gì ghi trên nhãn chính xác là những gì có trong viên uống.
• Không chất cấm và tạp chất: Sản phẩm đã được kiểm tra không chứa hơn 270 chất cấm thể thao và các tạp chất độc hại như kim loại nặng, thuốc trừ sâu.
• An toàn: Mang lại sự an tâm tuyệt đối cho mẹ bầu khi biết rằng mình đang sử dụng sản phẩm có độ tinh khiết cao nhất.
Ngoài ra, vitamin tổng hợp Thorne Basic Prenatal cũng được kiểm nghiệm độc lập đảm bảo không không chứa kim loại nặng, thuốc trừ sâu, vi sinh gây hại.
Viên nang thuần chay - thiết kế cho người nhạy cảm
Viên nang chay của Thorne sử dụng vỏ làm từ Hypromellose (một dạng cellulose thực vật). Vỏ nang này tan rã nhanh chóng và nhẹ nhàng trong dạ dày, giải phóng các dưỡng chất một cách êm ái. Điều này giúp giảm đáng kể cảm giác buồn nôn, nặng bụng hay khó tiêu sau khi uống - một ưu điểm cực kỳ quý giá trong tam cá nguyệt thứ nhất.
LỢI ÍCH KHI DÙNG THORNE BASIC PRENATAL
• Trước khi thụ thai: Chuẩn bị nền tảng dinh dưỡng vững chắc, đặc biệt là Folate hoạt tính, để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ngay từ những ngày đầu tiên của thai kỳ.
• Tam cá nguyệt thứ nhất: Hỗ trợ phát triển não bộ và tủy sống của thai nhi. Vitamin B6 và K giúp giảm các triệu chứng ốm nghén hiệu quả.
• Tam cá nguyệt thứ hai và ba: Đáp ứng nhu cầu sắt tăng vọt để tạo máu, ngăn ngừa thiếu máu ở mẹ. Hỗ trợ phát triển xương và hệ thần kinh của bé với Choline và Vitamin D.
• Sau sinh và cho con bú: Bù đắp các vi chất bị thiếu hụt, tăng cường chất lượng sữa mẹ và hỗ trợ năng lượng, giúp mẹ phục hồi nhanh hơn và giảm mệt mỏi, căng thẳng sau sinh.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THORNE BASIC PRENATAL
Liều dùng khuyến nghị: Uống 3 viên mỗi ngày, có thể chia thành 1-3 lần uống, hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế.
Lưu ý quan trọng:
• Bổ sung Canxi riêng: Hàm lượng Canxi (180mg) trong Thorne Basic Prenatal chỉ mang tính hỗ trợ. Nhu cầu canxi thai kỳ rất cao (1000-1300mg). Mẹ bầu cần bổ sung Canxi riêng biệt, uống cách xa thời điểm uống Sắt để tránh cạnh tranh hấp thu.
• Bổ sung DHA: Sản phẩm không chứa Omega-3 (DHA/EPA). Mẹ nên bổ sung thêm Prenatal DHA để hỗ trợ phát triển trí não và thị lực tối đa cho con.
• Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng nếu có bệnh lý hoặc đang dùng thuốc đặc biệt.
• Tránh xa tầm tay trẻ em (sản phẩm chứa sắt có thể gây ngộ độc nếu trẻ nuốt phải quá liều)
• Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Supplement Facts | ||||||
Serving Size: 3 Capsules | ||||||
Serving Per Container: 30 | ||||||
Three Capsules Contain | % DV | |||||
Vitamin A (450 mcg from Beta Carotene and 600 mcg as Palmitate) |
1.05 mg | 81% | ||||
Vitamin C (as Ascorbic Acid) | 150 mg | 125% | ||||
Vitamin D (as Vitamin D3) (1000 IU) | 25 mcg | 167% | ||||
Vitamin E Vitamin E (d-Alpha-Tocopheryl) | 33.5 mg | 176% | ||||
Thiamin (Thiamin HCI) | 5 mg | 357% | ||||
Riboflavin (Riboflavin 5'-Phosphate Sodium) | 5 mg | 313% | ||||
Niacin (as Niacinamide) | 30 mg | 167% | ||||
Vitamin B6 (as Pyridoxal 5'-Phosphate) | 12 mg | 600% | ||||
Folate (1 mg as L-5-methyltetrahydrofolate† from ) | 1.7 mg DFE | 283% | ||||
Vitamin B12 (as Methylcobalamin) | 200 mcg | 7142% | ||||
Biotin | 50 mcg | 143% | ||||
Pantothenic Acid (as Calcium Pantothenate) | 18 mg | 257% | ||||
Choline (as Choline Citrate) | 110 mg | 20% | ||||
Calcium (90 mg as Calcium Citrate and 90 mg as Calcium Malate) |
180 mg | 14% | ||||
Iron (as Ferrochel® Ferrous Bisglycinate Chelate)†† | 45 mg | 167% | ||||
Iodine (as Potassium Iodide) | 150 mcg | 52% | ||||
Magnesium (45 mg as Magnesium Citrate and 45 mg as Calcium Malate) |
90 mg | 23% | ||||
Zinc (as TRAACS® Zinc Bisglycinate Chelate)††† | 25 mg | 192% | ||||
Senlenium (as L-Selenomethionine) | 50 mcg | 71% | ||||
Copper (as TRAACS® Copper Bisglycinate Chelate)††† | 2 mg | 154% | ||||
Manganese (as TRAACS® Manganese Bisglycinate Chelate)††† | 5 mg | 192% | ||||
Chromium (as TRAACS® Chromium Bisglycinate Chelate)††† | 100 mcg | 222% | ||||
Boron (as Bororganic Boron Glycinate Chelate Complex)†††† | 1 mg | * | ||||
* Daily Value (DV) not established. | ||||||
Other Ingredients: Hypromellose (derived from cellulose) capsules, Calcium Laurate. |